--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trouble oneself chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dacrydium bidwilli
:
Cây hoàng đàn New Zealand
+
possible
:
có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy raall possible means mọi biện pháp có thểis it possible? có thể được không?this is possible of realization điều này có thể thực hiện đượccome as early as possible có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốtif possible nếu có thểit is possible [that] he knows có thể là hắn biết